Động kinh khi mang thai là nỗi lo của nhiều mẹ bầu, bởi bệnh có thể ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe thai nhi nếu không kiểm soát tốt. Tuy nhiên, với phác đồ điều trị phù hợp và theo dõi y tế chặt chẽ, mẹ hoàn toàn có thể trải qua thai kỳ an toàn.
1. Động kinh là gì?
Động kinh là một bệnh lý mãn tính do sự rối loạn hoạt động của não bộ, khiến một nhóm tế bào thần kinh ở vỏ não bị kích thích đột ngột và không thể kiểm soát, dẫn đến hiện tượng phóng điện bất thường.
Tình trạng này gây ra nhiều biểu hiện khác nhau, phổ biến nhất là các cơn co giật.
Ngoài ra, người bệnh có thể gặp tình trạng mất ý thức thoáng qua, cứng cơ tay chân hoặc những cử động không kiểm soát.
Động kinh xảy ra khi một nhóm tế bào thần kinh ở vỏ não bị kích thích cùng lúc.
2. Nguyên nhân gây ra động kinh
Hiện nay, cơ chế chính xác gây ra bệnh động kinh vẫn chưa được xác định rõ ràng. Tuy nhiên, một số nguyên nhân phổ biến sau đây được cho là có liên quan:
2.1. Chấn thương sọ não và nhiễm trùng não
Đây là nguyên nhân thường gặp trong thực tế lâm sàng. Người bị chấn thương sọ não có thể xuất hiện cơn co giật đầu tiên, dẫn đến bệnh động kinh.
Ngoài ra, các bệnh nhiễm trùng như viêm màng não hay áp xe não cũng có thể là yếu tố khởi phát.
2.2. Tổn thương não do bệnh lý
Một số bệnh lý như u não, nhồi máu não hoặc xuất huyết não có thể gây tổn thương lên các mô não lành, dẫn đến nguy cơ cao mắc động kinh.
2.3. Yếu tố di truyền
Nghiên cứu cho thấy nguy cơ con của bà mẹ bị động kinh mắc bệnh này khoảng 4-8%, cao hơn so với tỷ lệ 1-2% ở dân số chung.
Tuy nhiên, nguy cơ này còn phụ thuộc vào loại động kinh và tiền sử gia đình. Nếu cả hai bố mẹ đều mắc bệnh, nguy cơ có thể tăng cao hơn.
Một số dạng động kinh được xác định có liên quan đến gen di truyền, khiến các tế bào thần kinh dễ bị kích thích khi gặp tác động từ môi trường bên ngoài.
Nếu trong gia đình có người mắc bệnh động kinh thì nguy cơ phát bệnh ở những thành viên khác sẽ cao hơn.
2.4. Nguyên nhân ở trẻ em
Ở trẻ trên 5 tuổi, nếu bị sốt cao kéo dài mà không được xử lý kịp thời, có thể xảy ra co giật. Nếu tình trạng này tái diễn nhiều lần, trẻ có nguy cơ cao phát triển thành bệnh động kinh trong tương lai.
3. Phụ nữ bị động kinh có nên mang thai không?
Câu trả lời là có. Nhiều nghiên cứu cho thấy hầu hết phụ nữ bị động kinh vẫn có thể mang thai và sinh con khỏe mạnh như những bà mẹ bình thường khác.
Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn cho cả mẹ và bé, việc mang thai cần được theo dõi sát sao bởi bác sĩ chuyên khoa.
Bởi lẽ, bệnh động kinh và thai kỳ có thể ảnh hưởng lẫn nhau, nên quá trình điều trị và kiểm soát bệnh của người mẹ sẽ đóng vai trò quan trọng đối với sự phát triển của thai nhi.
4. Ảnh hưởng của động kinh đến thai nhi
Đây là phần quan trọng nhất mà bạn đang quan tâm: Động kinh có ảnh hưởng đến thai nhi không? Câu trả lời là có, nhưng mức độ ảnh hưởng phụ thuộc vào nhiều yếu tố.
Tin tốt là bạn hoàn toàn có thể giảm thiểu rủi ro nếu kiểm soát tốt tình trạng bệnh. Dưới đây là 3 tác động chính của động kinh lên thai nhi cần lưu ý:
4.1. Nguy cơ từ thuốc điều trị động kinh
Hầu hết các mẹ bầu mắc động kinh đều cần sử dụng thuốc để kiểm soát cơn co giật nhằm đảm bảo an toàn cho cả mẹ và thai nhi.
Tuy nhiên, một số loại thuốc chống động kinh (AEDs) có thể làm tăng nguy cơ dị tật bẩm sinh như nứt đốt sống, dị tật tim, sứt môi, hở hàm ếch hoặc các vấn đề về phát triển thần kinh.
Trong đó, valproate là loại thuốc được cảnh báo có nguy cơ cao gây dị tật nếu sử dụng trong thai kỳ.
Theo thống kê, nguy cơ dị tật bẩm sinh ở thai nhi khi mẹ dùng thuốc chống động kinh cao hơn bình thường từ 2 - 3 lần.
Việc dùng thuốc điều trị động kinh có thể gây ra những biến chứng nguy hiểm cho thai nhi.
Ngoài các dị dạng trên mặt, trẻ sinh ra còn có thể gặp bất thường ở tay chân như ngón tay ngắn, dính ngón, hoặc khuyết tật ống sống, đặc biệt khi mẹ dùng phối hợp nhiều loại thuốc hoặc sử dụng valproate.
Bên cạnh đó, việc dùng một số thuốc như phenobarbital còn có thể gây rối loạn đông máu ở trẻ sơ sinh do làm giảm lượng vitamin K trong cơ thể.
Trẻ thiếu vitamin K dễ bị chảy máu không cầm, thành mạch yếu và tình trạng này có thể kéo dài đến 1 tháng tuổi, thậm chí lâu hơn.
Tuy nhiên, không phải tất cả các loại thuốc đều nguy hiểm như nhau. Một số thuốc như lamotrigine và levetiracetam được đánh giá là an toàn hơn trong thai kỳ.
Dù vậy, mẹ tuyệt đối không nên tự ý ngừng thuốc mà cần có sự tư vấn của bác sĩ chuyên khoa. Bởi nếu cơn co giật không được kiểm soát, rủi ro cho cả mẹ và bé có thể còn nghiêm trọng hơn.
4.2. Tác động của cơn co giật đến thai nhi
Cơn co giật trong thai kỳ có thể gây ra nhiều rủi ro cho thai nhi.
Khi mẹ lên cơn co giật, đặc biệt là co giật toàn thân kéo dài, lượng oxy truyền đến thai nhi có thể bị gián đoạn trong thời gian ngắn.
Nếu tình trạng này xảy ra thường xuyên hoặc quá nghiêm trọng, thai nhi có thể đối mặt với nguy cơ sinh non, sảy thai hoặc chậm phát triển.
5. Điều trị bệnh động kinh trong thai kỳ
Đối với phụ nữ bị động kinh, việc mang thai không phải là điều cấm kỵ. Tuy nhiên, mẹ cần chuẩn bị kỹ lưỡng, theo dõi sát sao và điều trị đúng cách để đảm bảo an toàn cho cả mẹ và bé.
5.1. Trước khi mang thai
- Điều trị ổn định ít nhất 2 năm: Chỉ nên có thai khi cơn co giật đã được kiểm soát tốt trong một thời gian dài. Điều này giúp giảm tối đa rủi ro trong thai kỳ.
- Điều chỉnh thuốc: Bác sĩ sẽ cố gắng giảm xuống chỉ còn 1 loại thuốc với liều thấp nhất có thể, vừa kiểm soát được bệnh, vừa hạn chế ảnh hưởng lên thai nhi.
- Bổ sung axit folic từ sớm: Bà bầu bị động kinh, đặc biệt là những người đang sử dụng các loại thuốc chống động kinh có nguy cơ cao gây dị tật.
Cần bắt đầu bổ sung axit folic với liều cao (thường là 1-5 mg/ngày, cao hơn nhiều so với liều 400 mcg thông thường) lý tưởng là từ 3 tháng trước khi có kế hoạch mang thai và tiếp tục ít nhất trong suốt 3 tháng đầu thai kỳ.
Phụ nữ bị động kinh cần bổ sung axit folic sớm (tốt nhất trước khi mang thai) với liều lượng cao hơn bà bầu thông thường.
>> Xem thêm: Tầm quan trọng của Axit Folic đối với thai kỳ
5.2. Trong thai kỳ
a/ Tam cá nguyệt thứ nhất (3 tháng đầu)
- Hạn chế tối đa dùng thuốc điều trị động kinh nếu có thể, vì đây là giai đoạn thai nhi dễ bị dị tật.
- Nếu buộc phải dùng thuốc, bác sĩ sẽ kê toa liều thấp, dùng ngắt quãng để giảm nguy cơ sảy thai, sinh non.
- Không tự ý ngừng thuốc hoặc thay đổi liều nếu không có chỉ định từ bác sĩ.
b/ Từ tam cá nguyệt thứ hai trở đi
- Nếu tái phát cơn co giật, mẹ cần đi khám ngay, bác sĩ sẽ điều chỉnh thuốc phù hợp.
- Một số loại thuốc an toàn hơn được ưu tiên như lamotrigine, levetiracetam.
- Tái khám định kỳ để theo dõi sự phát triển của thai và nồng độ thuốc trong máu mẹ.
- Có thể cần xét nghiệm nước ối hoặc định lượng alpha-fetoprotein nếu mẹ đang dùng nhóm thuốc valproate.
- Thai phụ nên siêu âm vào tháng thứ 4 để sớm phát hiện dị tật ống thần kinh và kịp thời chấm dứt thai kỳ (trước khi thai phát triển quá lớn).
- Từ tuần thai thứ 36, nên bổ sung vitamin K1 để phòng ngừa chảy máu cho bé sau sinh.
- Đảm bảo ngủ đủ 7 - 8 tiếng mỗi đêm vì thiếu ngủ dễ làm khởi phát cơn co giật.
- Tránh stress, giữ tinh thần ổn định. Mẹ có thể tập yoga bầu, thiền, đi bộ nhẹ nhàng mỗi ngày.
- Duy trì bữa ăn đầy đủ dinh dưỡng, không bỏ bữa, hạn chế caffeine.
- Tránh tuyệt đối các chất kích thích như rượu, bia, thuốc lá, cà phê.
- Tránh làm việc nặng, nơi nhiều hóa chất, bụi bẩn, nơi đông người.
- Không nằm hoặc ngồi quá lâu, nên vận động nhẹ để tránh tắc mạch chi.
5.3. Sau khi sinh
- Mẹ vẫn có thể cho con bú vì lượng thuốc vào sữa thường rất ít.
- Tuy nhiên, nếu mẹ đang dùng phenobarbital hoặc benzodiazepin, trẻ có thể bị buồn ngủ, bú kém. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để điều chỉnh thuốc nếu cần.
- Khi chăm con, mẹ nên luôn có người hỗ trợ, đặc biệt khi cho bé bú hoặc tắm để phòng ngừa tai nạn nếu không may lên cơn co giật.
Thuốc điều trị động kinh ở mẹ bầu có thể khiến trẻ bú kém.
Tóm lại, mẹ bầu bị động kinh hoàn toàn có thể có một thai kỳ khỏe mạnh và an toàn cho cả mẹ và bé. Điều quan trọng nhất là kiểm soát bệnh thật tốt dưới sự theo dõi sát sao của bác sĩ. Hãy luôn tuân thủ điều trị và đi khám đầy đủ để có hành trình mang thai suôn sẻ, mẹ nhé!