Sinh non là điều không mẹ nào mong muốn, nhưng có thể xảy ra bất ngờ. Hiểu rõ con sinh non thuộc loại nào và khi nào bé đủ điều kiện xuất viện sẽ giúp bố mẹ chăm sóc bé tốt hơn. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin dễ hiểu, chính xác để mẹ an tâm đồng hành cùng con.
1. Trẻ sinh non là gì?
Sinh non là khi bé chào đời trước 37 tuần tuổi thai, sớm hơn so với thai kỳ đủ tháng (40 tuần).
Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), khoảng 15 triệu trẻ trên thế giới sinh non mỗi năm, chiếm gần 10% tổng số ca sinh.
Ở Việt Nam, theo Bộ Y tế, tỷ lệ này dao động từ 8-12%, thậm chí cao hơn ở vùng nông thôn do điều kiện sống và chăm sóc y tế còn hạn chế.
Trẻ sinh non thường bé nhỏ, nhẹ cân.
Nguyên nhân sinh non
Sinh non có thể xảy ra do nhiều lý do:
- Mẹ gặp vấn đề sức khỏe: Tiền sản giật, nhiễm trùng, tiểu đường thai kỳ.
- Thai kỳ bất thường: Đa thai, nhau thai bong non, vỡ ối sớm.
- Lối sống: Stress, làm việc nặng, thiếu dinh dưỡng.
Ví dụ, nếu mẹ bị căng thẳng kéo dài hoặc thiếu chất như axit folic, nguy cơ sinh non có thể tăng lên. Ở Việt Nam, những yếu tố như lao động nặng ở vùng nông thôn cũng góp phần làm tăng tỷ lệ này.
Trẻ sinh non thường yếu hơn trẻ đủ tháng do các cơ quan như phổi, tim, não chưa phát triển hoàn thiện. Vì vậy, bé cần được chăm sóc đặc biệt từ gia đình và đội ngũ y bác sĩ.
Tùy theo số tuần tuổi khi sinh, mức độ chăm sóc sẽ khác nhau. Ví dụ, bé sinh ở tuần 34 có thể chỉ cần giữ ấm và bú sữa mẹ, trong khi bé sinh ở tuần 26 thường phải hỗ trợ thở và chăm sóc tích cực.
Hiểu rõ những điều này sẽ giúp mẹ bầu chuẩn bị tâm lý và phối hợp tốt hơn nếu có nguy cơ sinh non.
2. Phân loại trẻ sinh non
Trẻ sinh non được chia thành các loại dựa trên tuổi thai và cân nặng lúc sinh. Việc phân loại giúp bác sĩ đánh giá rủi ro và lên kế hoạch chăm sóc phù hợp.
2.1. Phân loại theo tuổi thai
Theo WHO, sinh non được chia thành 4 nhóm chính:
Sinh cực non
Đây là những "chiến binh" nhỏ bé nhất, chào đời khi tuổi thai dưới 28 tuần.
Các bé ở nhóm này cần chăm sóc tích cực trong lồng ấp NICU vì các cơ quan còn rất non nớt.
Sinh rất non
Là các bé sinh ra từ 28 - 31 tuần 6 ngày. Các bé nhóm này cũng cần được chăm sóc đặc biệt trong NICU, mức độ hỗ trợ có thể khác nhau tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể.
Lồng ấp cung cấp nhiệt độ ổn định, giúp bé duy trì thân nhiệt do lớp mỡ dưới da còn mỏng.
Sinh non trung bình
Bé chào đời từ 32 tuần - 33 tuần 6 ngày. Ở giai đoạn này, các cơ quan của bé đã trưởng thành hơn so với hai nhóm trên, nhưng vẫn còn nhiều nguy cơ cần theo dõi sát.
Sinh non muộn
Đây là nhóm phổ biến nhất trong các trường hợp sinh non, khi bé sinh ra từ 34 tuần đến dưới 37 tuần tuổi thai (tức là từ tròn 34 tuần đến hết 36 tuần 6 ngày).
Dù đã khá gần đủ tháng, trẻ sinh non muộn vẫn có nguy cơ cao gặp các vấn đề như khó thở, khó giữ ấm, bú kém hoặc vàng da sơ sinh, nên cần được theo dõi chặt chẽ.
2.2. Phân loại theo cân nặng
Ngoài tuổi thai, cân nặng lúc sinh cũng là chỉ số quan trọng để bác sĩ đánh giá tình trạng dinh dưỡng và sự phát triển của bé trong bụng mẹ.
Thông thường, tuổi thai càng nhỏ thì cân nặng lúc sinh càng thấp. Tuy nhiên, vẫn có trường hợp bé đủ tháng nhưng nhẹ cân do chậm phát triển trong tử cung.
Dựa trên cân nặng lúc sinh, trẻ được phân loại như sau:
- Cân nặng cực kỳ thấp (dưới 1.000 gram): Thường là trẻ cực non, rất yếu, cần chăm sóc đặc biệt tại NICU.
- Cân nặng rất thấp (1.000 - 1.500 gram): Bé nhỏ, dễ mất nhiệt, cần được giữ ấm cẩn thận.
- Cân nặng thấp (1.500 - 2.500 gram): Bé khỏe hơn, chủ yếu cần theo dõi và hỗ trợ bú mẹ.
3. Khi nào bé sinh non đủ điều kiện xuất viện?
Trẻ sinh non chỉ được xuất viện khi đã đạt đủ các tiêu chí cơ bản dưới đây:
- Bé tự thở mà không cần hỗ trợ máy thở hoặc oxy.
- Bé có da hồng hào, bú mẹ hoặc bú bình tốt, tăng cân đều đặn 10 - 15g mỗi ngày trong ít nhất 3 ngày liên tiếp. Thông thường, bé cần đạt cân nặng tối thiểu từ 1.800 - 2.000 gram trước khi xuất viện.
- Bé giữ được thân nhiệt ổn định ở nhiệt độ phòng mà không cần lồng ấp hay thiết bị hỗ trợ.
- Bé không có cơn ngừng thở nặng hoặc nhịp tim chậm trong vòng 5 ngày gần nhất.
- Tình trạng vàng da (nếu có) đã được kiểm soát tốt và không cần chiếu đèn thêm.
- Ba mẹ hoặc người chăm sóc đã được hướng dẫn đầy đủ và có khả năng tự chăm sóc bé tại nhà.
- Sau khi xuất viện, bé cần được tái khám định kỳ: mỗi tháng 1 lần trong 3 tháng đầu, sau đó mỗi 3 tháng/ lần trong năm đầu tiên.
Trẻ sinh non cần được tái khám đều đặn trong năm đầu tiên.
4. Lưu ý cho bà bầu về trẻ sinh non
Để giảm nguy cơ sinh non và chuẩn bị tốt khi bé chào đời sớm, mẹ bầu có thể lưu ý các điểm sau:
- Khám thai định kỳ và làm xét nghiệm theo hướng dẫn để phát hiện sớm mọi bất thường.
- Ăn uống đa dạng, ưu tiên rau xanh, trái cây, cá giàu omega-3
- Uống viên uống bổ sung sắt, canxi, DHA theo chỉ định của bác sĩ.
- Nghỉ ngơi đủ giấc, tránh khuân vác nặng và áp lực tinh thần.
- Theo dõi dấu hiệu sinh non: co thắt đều đặn mỗi 10-15 phút, ra máu hoặc dịch bất thường, vỡ ối sớm. Nếu xuất hiện, đến bệnh viện ngay.
- Tham gia lớp học tiền sản để trang bị kiến thức về chăm sóc mẹ và bé sinh non.
- Học cách giữ ấm cho bé (lồng ấp hoặc da kề da), cho bú 2 - 3 giờ/lần và vắt trữ sữa khi cần.
- Nhờ chồng và người thân san sẻ việc nhà, giúp mẹ bầu có thời gian nghỉ ngơi.
>> Xem thêm: Cách uống sắt, canxi và DHA tốt nhất cho bà bầu
Việc xác định loại sinh non và thời điểm xuất viện phụ thuộc vào tuần thai, cân nặng và khả năng ổn định sức khỏe của bé. Cha mẹ cần tuân thủ theo chỉ định của bác sĩ, đồng thời chuẩn bị các kiến thức chăm sóc trẻ sinh non tại nhà.