Trong số những vấn đề sức khỏe mà mẹ bầu có thể gặp phải, ứ mật thai kỳ là một tình trạng khá phổ biến, đặc biệt ở tam cá nguyệt thứ hai và thứ ba. Bệnh gây khó chịu cho mẹ với triệu chứng ngứa ngáy mà còn tiềm ẩn những rủi ro cho thai nhi nếu không được quản lý đúng cách.
1. Ứ mật thai kỳ là gì?
Ứ mật thai kỳ (hay còn gọi là cholestasis thai kỳ) là một tình trạng xảy ra khi gan của mẹ không thể bài tiết mật một cách bình thường.
Thay vì được dẫn từ gan xuống ruột non qua đường ống mật như thông thường, mật lại bị ứ đọng lại trong gan. Điều này khiến axit mật (một thành phần trong dịch mật) bị tràn vào máu, gây ra nhiều triệu chứng khó chịu cho mẹ và tiềm ẩn nguy cơ cho thai nhi.
Ứ mật thai kỳ (ICP) là một rối loạn gan ở bà bầu, gây ra ngứa da dữ dội do acid mật tích tụ trong máu.
Tình trạng này thường xuất hiện trong tam cá nguyệt thứ hai hoặc đặc biệt phổ biến ở ba tháng cuối thai kỳ.
May mắn là, sau khi sinh, chức năng gan thường trở lại bình thường và các triệu chứng sẽ biến mất.
Tuy nhiên, trong thời gian mang thai, bạn cần chú ý theo dõi để tránh những biến chứng không mong muốn.
2. Triệu chứng của ứ mật thai kỳ
Ứ mật thai kỳ có thể gây ra một số dấu hiệu và triệu chứng sau:
- Ngứa dữ dội, đặc biệt ở lòng bàn tay và bàn chân. Mức độ ngứa tăng dần về đêm khiến mẹ bầu vô cùng khó chịu và khó ngủ.
- Nước tiểu có màu sậm.
- Phân có màu nhạt.
- Da, mắt và lưỡi có màu vàng.
Ứ mật thai kỳ gây ngứa ngáy cho thai phụ, nhất là ở lòng bàn tay và lòng bàn chân.
3. Nguyên nhân gây ra ứ mật thai kỳ
Mật là một dịch màu vàng xanh giúp tiêu hóa chất béo, chủ yếu gồm cholesterol, sắc tố mật bilirubin và muối mật.
Mật được sản xuất bởi gan và lưu trữ trong túi mật, sau đó đi qua ống mật chung vào tá tràng.
Khi có tắc nghẽn bên ngoài gan, mật không thể rời khỏi gan, dẫn đến tình trạng ứ mật ngoài gan. Ứ mật trong gan xảy ra khi có vấn đề trong quá trình tiết mật từ gan, thường gặp trong thai kỳ.
Ngoài ra, sự gia tăng hormone thai kỳ, đặc biệt là estrogen, có thể làm cho túi mật và gan hoạt động mạnh hơn, gây ra ứ mật thai kỳ.
Một số yếu tố làm tăng nguy cơ mắc ứ mật thai kỳ bao gồm:
- Tiền sử gia đình có người bị ứ mật thai kỳ.
- Bị ứ mật trước khi mang thai do nguy cơ tái phát trong những lần mang thai khoảng 45 - 90%
- Thụ tinh trong ống nghiệm.
- Tiền sử tổn thương gan.
- Mang đa thai.
Bà bầu mang thai đôi hoặc thai ba có nguy cơ bị ứ mật thai kỳ.
4. Các biến chứng của ứ mật thai kỳ
4.1. Đối với mẹ
Các biến chứng thường không nghiêm trọng, nhưng có thể khiến cơ thể mẹ khó hấp thụ các vitamin tan trong chất béo như A, D, E và K.
Tuy nhiên, tình trạng này sẽ ổn định lại sau khi sinh và không ảnh hưởng đến chức năng gan.
4.2. Đối với thai nhi
Các biến chứng có thể nghiêm trọng hơn, bao gồm:
- Nguy cơ sinh non cao: Nếu phổi chưa phát triển đầy đủ, có thể dẫn đến nguy cơ tử vong.
- Nguy cơ hít phải phân su: Điều này có thể gây khó thở cho trẻ.
- Rối loạn chuyển hóa (chẳng hạn như béo phì và rối loạn tim mạch): Những vấn đề này có thể xảy ra khi trẻ trưởng thành.
Để giảm thiểu các biến chứng nghiêm trọng cho thai nhi, bác sĩ thường chỉ định gây chuyển dạ sớm nếu mẹ bị ứ mật thai kỳ.
5. Chẩn đoán và điều trị ứ mật thai kỳ
5.1. Chẩn đoán
Để chẩn đoán ứ mật thai kỳ, ngoài các triệu chứng lâm sàng như ngứa và vàng da, bác sĩ sẽ yêu cầu thực hiện một số xét nghiệm như:
- Xét nghiệm nước tiểu và đánh giá màu phân.
- Xét nghiệm máu để kiểm tra chức năng gan và nồng độ mật trong máu.
- Siêu âm để phát hiện các bất thường ở gan.
5.2. Điều trị
Đối với những trường hợp ứ mật nhẹ xảy ra muộn trong thai kỳ, có thể không cần điều trị.
Mục tiêu của việc điều trị ứ mật thai kỳ là giảm các triệu chứng, đặc biệt là ngứa, và ngăn ngừa các biến chứng có thể xảy ra cho cả thai phụ và thai nhi.
Ngoài việc sử dụng thuốc theo chỉ định, một số phương pháp giúp giảm ngứa cho thai phụ bao gồm:
- Ngâm các vùng da bị ảnh hưởng trong nước ấm để giảm đau tạm thời.
- Thoa baking soda hoặc giấm táo lên vùng da bị ngứa, kết hợp với bôi dầu dừa sau khi tắm.
- Bệnh nhân bị ứ mật thường có nồng độ vitamin K thấp, làm tăng nguy cơ xuất huyết. Do đó, thai phụ thường cần bổ sung vitamin K trước và sau khi sinh.
Sau khi tắm, bà bầu có thể thoa baking soda hoặc giấm táo lên vùng da bị ngứa, sau đó bôi thêm dầu dừa để làm dịu da.
Ngoài ra, thai phụ cần tuân thủ chế độ ăn uống lành mạnh, bao gồm ăn nhiều hoa quả và trái cây, cũng như uống đủ nước mỗi ngày.
Nên tránh các thực phẩm tinh chế, đường, thịt chế biến sẵn, sản phẩm từ đậu nành, sữa có nhiều chất béo, và đồ uống có ga hoặc cồn.
Để ngăn ngừa các biến chứng có thể xảy ra cho cả mẹ và bé, thai phụ cần:
- Xét nghiệm máu để theo dõi chức năng gan và nồng độ mật trong máu.
- Siêu âm thai thường xuyên hơn để kiểm tra sức khỏe và sự phát triển của thai nhi.
- Thực hiện các bài kiểm tra định kỳ để đánh giá nhịp tim của thai nhi liên quan đến chuyển động của mẹ.
- Chuyển dạ sẽ được can thiệp vào khoảng tuần 38 của thai kỳ. Nếu tình trạng ứ mật thai kỳ nghiêm trọng, can thiệp này có thể được thực hiện sớm hơn.
Ứ mật thai kỳ tuy không quá phổ biến nhưng cần được phát hiện sớm để tránh rủi ro cho cả mẹ và bé. Mẹ bầu nên theo dõi triệu chứng (ngứa da, vàng da) và thăm khám định kỳ để được can thiệp kịp thời.