Tiểu đường thai kỳ là tình trạng đường trong máu tăng cao ở phụ nữ mang thai và có thể gây hậu quả xấu cho cả mẹ và bé. Để phòng tránh những rủi ro này, việc hiểu rõ các chỉ số đường huyết an toàn và nguy hiểm là rất cần thiết.
1. Tiểu đường thai kỳ là gì?
Tiểu đường thai kỳ là tình trạng đường huyết trong máu tăng cao trong giai đoạn mang thai, ảnh hưởng từ 2% - 10% phụ nữ mang thai. Theo WHO, tình trạng này được chia thành hai nhóm chính:
- Đái tháo đường mang thai (Diabetes in Pregnancy/Overt Diabetes): Phát hiện trong 3 tháng đầu và kéo dài sau sinh.
- Đái tháo đường thai kỳ (Gestational Diabetes Mellitus - GDM): Thường xuất hiện từ tuần 24 - 28, thường tự khỏi sau sinh, xảy ra ở khoảng 5% thai phụ.
Tiểu đường thai kỳ chủ yếu do sự thay đổi hormone và tình trạng kháng insulin trong thời gian mang thai, gây ra mức đường huyết cao.
2. Chỉ số tiểu đường thai kỳ bao nhiêu thì an toàn?
Theo Hiệp hội Đái Tháo Đường Hoa Kỳ (ADA), các chỉ số đường huyết được coi là an toàn cho mẹ bầu trong thai kỳ là:
- Đường huyết lúc đói (đo vào buổi sáng, sau khi nhịn ăn ít nhất 8 tiếng): ≤ 5,1 mmol/L (tương đương 92 mg/dL).
- Đường huyết sau ăn 1 giờ (tính từ lúc bắt đầu ăn): ≤ 10,0 mmol/L (tương đương 180 mg/dL).
- Đường huyết sau ăn 2 giờ (tính từ lúc bắt đầu ăn): ≤ 8,5 mmol/L (tương đương 153 mg/dL).
Ý nghĩa của các chỉ số:
- Đường huyết lúc đói: Phản ánh khả năng kiểm soát đường huyết của cơ thể trong trạng thái nhịn ăn qua đêm.
- Đường huyết sau ăn 1 giờ và 2 giờ: Đánh giá khả năng xử lý đường glucose sau khi ăn của cơ thể. Đo sau 1 giờ thường cho biết đỉnh đường huyết sau ăn, còn đo sau 2 giờ cho biết mức đường huyết đã trở về gần mức bình thường hay chưa.
Nếu kết quả xét nghiệm cho thấy ít nhất một trong các chỉ số trên vượt quá mức cho phép, mẹ bầu sẽ được bác sĩ chỉ định thực hiện thêm xét nghiệm dung nạp glucose đường uống (OGTT) để chẩn đoán xác định tiểu đường thai kỳ.
3. Chỉ số đường huyết ở phụ nữ mang thai bao nhiêu thì nguy hiểm?
Mẹ bầu cần hiểu rõ các chỉ số đường huyết để kịp thời phòng ngừa và giảm thiểu nguy cơ biến chứng từ tiểu đường thai kỳ. Các mốc kiểm tra quan trọng được chia thành 2 giai đoạn:
3.1. Lần khám thai đầu tiên
Đối với những thai phụ có nguy cơ cao, bác sĩ sẽ thực hiện xét nghiệm đường huyết lúc đói, HbA1C, hoặc đường huyết bất kỳ. Cách đọc kết quả như sau:
- Đường huyết lúc đói từ 5,1 đến 7,0 mmol/L: Chẩn đoán tiểu đường thai kỳ.
- Đường huyết lúc đói > 7,0 mmol/L, hoặc HbA1C > 6,5%, hoặc đường huyết ngẫu nhiên > 11,1 mmol/L: Chẩn đoán tiểu đường lâm sàng, tức là tình trạng tiểu đường đã tồn tại trước khi mang thai hoặc được phát hiện rất sớm trong thai kỳ.
- Đường huyết lúc đói < 5,1 mmol/L: Thai phụ cần tiếp tục thực hiện nghiệm pháp dung nạp glucose từ tuần 24 - 28 để kiểm tra.
3.2. Từ tuần 24 - 28 của thai kỳ
Phụ nữ mang thai có đường huyết lúc đói < 5,1 mmol/L sẽ được thực hiện nghiệm pháp dung nạp glucose qua đường uống với quy trình sau:
- Bước 1: Đo mức đường huyết lúc đói (Mẹ bầu được lấy máu để đo đường huyết sau khi nhịn ăn ít nhất 8 tiếng)
- Bước 2: Uống 75 g glucose trong vòng 5 phút.
- Bước 3: Đo mức đường huyết sau 1 giờ và 2 giờ.
Mẹ bầu được chẩn đoán mắc tiểu đường thai kỳ nếu ít nhất một trong các chỉ số sau đây vượt quá mức quy định:
+ Đường huyết lúc đói: ≥ 5,1 mmol/L (92 mg/dL)
+ Đường huyết sau 1 giờ: ≥ 10,0 mmol/L (180 mg/dL)
+ Đường huyết sau 2 giờ: ≥ 8,5 mmol/L (153 mg/dL)
Nếu cả ba chỉ số đều thấp hơn các giá trị này, sức khỏe của thai phụ được coi là bình thường.
4. Mức độ nguy hiểm của tiểu đường thai kỳ
Tiểu đường thai kỳ nếu không được kiểm soát tốt có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm cho cả mẹ và bé.
4.1. Đối với mẹ
- Tăng huyết áp thai kỳ và tiền sản giật: Có thể dẫn đến các biến chứng sản khoa nghiêm trọng như tắc mạch ối, rối loạn đông máu, băng huyết sau sinh, và thậm chí tử vong.
- Tăng nguy cơ sinh mổ: Do thai nhi phát triển quá to, mẹ bầu khó sinh thường và cần chỉ định sinh mổ.
- Đa ối: Lượng nước ối quá nhiều có thể gây đau và chuyển dạ sớm.
- Nguy cơ sinh non (sinh trước 37 tuần) và sảy thai tự nhiên.
- Tăng nguy cơ nhiễm trùng đường tiết niệu.
- Tăng nguy cơ mắc tiểu đường tuýp 2 trong tương lai: Khoảng 45% phụ nữ từng bị tiểu đường thai kỳ sẽ mắc lại bệnh trong vòng 5 - 10 năm sau.
4.2. Đối với thai nhi
- Trong 3 tháng đầu thai kỳ: Có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của thai nhi, dẫn đến thai không phát triển, thai lưu (thai chết trong bụng mẹ) hoặc dị tật bẩm sinh (mặc dù nguy cơ này thấp hơn so với tiểu đường tuýp 1 hoặc 2 đã có từ trước).
- Trong 3 tháng giữa và 3 tháng cuối thai kỳ: Thai nhi thường phát triển to hơn mức bình thường, gây khó khăn trong việc sinh nở và tăng nguy cơ biến chứng.
- Trẻ sơ sinh: Có nguy cơ tử vong ngay sau sinh, hạ đường huyết, hội chứng suy hô hấp, vàng da sơ sinh, tăng hồng cầu, và một số dị tật bẩm sinh như não úng thủy, dị tật về thần kinh, tim và thận.
Hy vọng qua bài viết này, mẹ bầu đã hiểu rõ hơn về các chỉ số tiểu đường thai kỳ để chuẩn bị tốt cho hành trình làm mẹ. Hãy luôn theo dõi sức khỏe, thực hiện lối sống lành mạnh và thăm khám định kỳ để có một thai kỳ an toàn, trọn vẹn.