Béo phì khi mang thai và những điều mẹ bầu cần biết

Béo phì khi mang thai không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe của mẹ mà còn tiềm ẩn nhiều rủi ro cho thai nhi. Vậy mẹ bầu cần hiểu gì về tình trạng này và làm sao để kiểm soát cân nặng an toàn? Bài viết dưới đây sẽ giúp mẹ có cái nhìn rõ ràng và đầy đủ nhất.

1. Béo phì khi mang thai là gì? 

Béo phì xảy ra khi cơ thể tích tụ quá nhiều mỡ, thường được xác định thông qua chỉ số BMI. 

Cách tính rất đơn giản: 

BMI = Cân nặng (kg) / (Chiều cao (m))²

Ví dụ, nếu mẹ nặng 70kg và cao 1m6, chỉ số BMI sẽ là:

BMI = 70 / (1,6)² = 27,3

Theo tiêu chuẩn quốc tế, nếu chỉ số BMI trước khi mang thai từ 30 trở lên, mẹ được xếp vào nhóm béo phì.

Phụ nữ có cấp độ béo phì càng cao, nguy cơ rủi ro khi mang thai càng nhiều hơn.

Ngoài ra, trong thai kỳ, nếu mẹ tăng cân quá mức khuyến nghị (thường chỉ nên tăng từ 5 - 9kg nếu đã béo phì), tình trạng này có thể trở nên nghiêm trọng hơn và ảnh hưởng đến sức khỏe cả mẹ lẫn bé.

2. Nguyên nhân gây béo phì khi mang thai 

Có nhiều lý do khiến mẹ bầu dễ bị béo phì trong thai kỳ. Dưới đây là những nguyên nhân phổ biến mà các mẹ Việt Nam có thể nhận ra trong cuộc sống hàng ngày:

- Di truyền: Nếu gia đình có người từng bị béo phì, mẹ bầu cũng dễ gặp tình trạng tương tự. 

- Chế độ ăn uống không lành mạnh: Ở Việt Nam, nhiều mẹ bầu có thói quen ăn vặt như bánh tráng trộn, chè, trà sữa, hoặc các món chiên rán như gà rán, cá viên chiên. Những món này thường chứa nhiều calo, đường và chất béo, khiến cân nặng tăng nhanh nếu không kiểm soát.

- Ít vận động: Nhiều mẹ bầu lo sợ vận động sẽ ảnh hưởng đến thai nhi nên chọn ngồi hoặc nằm nhiều. Thói quen này, kết hợp với việc xem tivi hoặc lướt điện thoại cả ngày, làm cơ thể ít tiêu hao năng lượng và dễ tích mỡ.

- Thay đổi hormone: Khi phôi thai làm tổ thành công, cơ thể sẽ sản sinh ra hormone thai kỳ như progesterone và estrogen, khiến mẹ bầu cảm thấy đói và thèm ăn nhiều hơn. Đồng thời, quá trình trao đổi chất chậm lại, khiến việc đốt cháy calo trở nên khó khăn hơn.

Khi mang thai, cơ thể sản sinh nhiều hormone khiến mẹ cảm thấy đói hơn và thèm ăn hơn. 

3. Nguy cơ và biến chứng của béo phì khi mang thai 

3.1. Đối với mẹ bầu 

Khi mang thai, béo phì không chỉ khiến mẹ mệt mỏi hơn mà còn tiềm ẩn nhiều rủi ro sức khỏe nghiêm trọng:

- Tiểu đường thai kỳ: Mẹ thừa cân dễ bị tăng đường huyết trong thai kỳ. Nếu không kiểm soát tốt, mẹ có thể phải tiêm insulin, tăng nguy cơ sinh mổ và cả mẹ lẫn bé đều có nguy cơ bị tiểu đường sau này.

- Cao huyết áp & tiền sản giật: Béo phì gây áp lực lên hệ tim mạch, dễ dẫn đến huyết áp cao và tiền sản giật. Đây là tình trạng nguy hiểm có thể gây co giật, suy gan thận, thậm chí đột quỵ nếu không được xử lý kịp thời.

- Ngưng thở khi ngủ: Mẹ bầu béo phì dễ bị ngưng thở khi ngủ, khiến cơ thể thiếu oxy, gây mệt mỏi và làm tăng nguy cơ mắc các bệnh về tim mạch, huyết áp.

- Biến chứng khi sinh: Do thai to, mẹ béo phì thường khó sinh thường, dễ phải sinh mổ hoặc sinh non, quá trình chuyển dạ cũng kéo dài và đau đớn hơn.

- Hồi phục sau sinh chậm: Sau sinh, mẹ béo phì thường khó giảm cân, dễ mệt mỏi kéo dài và mất nhiều thời gian để lấy lại sức khỏe.

Mẹ bầu béo phì có nguy cơ cao bị tiểu đường thai kỳ. 

>> Xem thêm: Các biện pháp phòng ngừa tiểu đường thai kỳ

3.2. Đối với thai nhi 

Không chỉ tác động đến sức khỏe mẹ bầu, béo phì trong thai kỳ còn tiềm ẩn nhiều nguy cơ với sự phát triển của thai nhi:

- Thai nhi quá lớn (Macrosomia): Mẹ thừa cân dễ sinh con nặng trên 4kg. Bé to khiến việc sinh thường gặp khó khăn, dễ bị kẹt vai khi sinh và tăng nguy cơ phải sinh mổ. Sau sinh, bé cũng dễ béo phì và mắc bệnh chuyển hóa.

- Nguy cơ dị tật bẩm sinh: Trẻ sinh ra từ mẹ béo phì có khả năng cao bị dị tật ở tim, ống thần kinh hoặc các cơ quan khác.

- Khó chẩn đoán trước sinh: Lớp mỡ dày khiến siêu âm khó quan sát rõ cấu trúc của thai nhi, làm giảm độ chính xác trong phát hiện dị tật. Việc theo dõi tim thai trong lúc chuyển dạ cũng gặp khó khăn.

- Tăng nguy cơ sảy thai và thai lưu: Chỉ số BMI càng cao, nguy cơ mất con càng lớn. Mẹ bầu béo phì có nguy cơ sảy thai cao hơn bình thường, đặc biệt trong 3 tháng đầu và cuối thai kỳ.

- Sinh non: Các biến chứng liên quan đến béo phì như tiền sản giật, tiểu đường thai kỳ… có thể khiến mẹ phải sinh sớm, làm bé non tháng, dễ gặp vấn đề về hô hấp và phát triển sau này.

- Ảnh hưởng dài lâu: Trẻ có mẹ béo phì không chỉ dễ thừa cân mà còn có nguy cơ cao mắc bệnh tiểu đường, tim mạch và chậm phát triển trí tuệ trong tương lai.

4. Cách phòng ngừa và kiểm soát béo phì khi mang thai 

4.1. Chủ động giảm cân trước khi mang thai

Nếu đang có kế hoạch mang thai, hãy cố gắng giảm cân trước khi thụ thai. 

Chỉ cần giảm 5 - 7% trọng lượng cơ thể hiện tại cũng đã giúp cải thiện sức khỏe tổng thể và giảm nguy cơ gặp phải các biến chứng khi mang thai. 

Việc giảm cân nên được thực hiện bằng cách kết hợp giữa chế độ ăn uống lành mạnh và vận động nhẹ nhàng.

Giảm cân trước khi mang thai giúp mẹ bầu dễ dàng hơn trong việc duy trì cân nặng hợp lý trong suốt thai kỳ.

4.2. Tập luyện phù hợp trong thai kỳ 

Trong suốt thai kỳ, mẹ bầu nên duy trì thói quen vận động nhẹ nhàng và đều đặn. 

Tuy nhiên, trước khi bắt đầu bất kỳ bài tập nào, mẹ cần tham khảo ý kiến bác sĩ sản khoa để xây dựng kế hoạch luyện tập an toàn và phù hợp với thể trạng.

Nếu bạn chưa từng tập thể dục trước đây, hãy khởi đầu nhẹ nhàng với 5 phút mỗi ngày, sau đó tăng dần thời gian tập mỗi tuần. 

Mục tiêu lý tưởng là duy trì khoảng 30 phút vận động mỗi ngày, và cố gắng tập đều đặn các ngày trong tuần.

Đi bộ là lựa chọn đơn giản, dễ thực hiện cho những mẹ mới bắt đầu. 

Ngoài ra, bơi lội cũng là một hình thức tập luyện tuyệt vời trong thai kỳ. Môi trường nước giúp nâng đỡ cơ thể, giảm áp lực lên các khớp và cơ bắp, từ đó hạn chế chấn thương và căng cơ khi vận động.

4.3. Chế độ ăn uống hợp lý và lành mạnh 

Mẹ bầu không cần ăn "gấp đôi" khi mang thai. Điều quan trọng là ăn đúng và đủ. 

Trong 3 tháng giữa và cuối, mẹ chỉ cần nạp thêm khoảng 300 calo mỗi ngày - tương đương 1 ly sữa và nửa cái bánh nhỏ.

Một số thực phẩm mẹ bầu nên bổ sung: 

- Rau xanh: Ưu tiên các loại dễ tìm, rẻ và giàu dưỡng chất như rau muống, cải ngọt, bí đỏ.

- Trái cây ít đường: Chọn thanh long, bưởi, táo thay vì các loại ngọt đậm như xoài, sầu riêng.

- Chất đạm tốt: Ăn cá hấp, thịt gà luộc, đậu hũ thay cho đồ chiên, thịt mỡ.

- Tinh bột lành mạnh: Ưu tiên gạo lứt, khoai lang, yến mạch thay vì cơm trắng hay bánh mì trắng.

- Hạn chế đồ ăn nhanh và ngọt: Tránh trà sữa full topping, bánh ngọt, nước có ga. Thay vào đó, mẹ có thể tự làm sinh tố chuối hoặc dùng sữa chua không đường tại nhà.

Mẹ bầu cần đảm bảo bổ sung đầy đủ dinh dưỡng để thai nhi phát triển khỏe mạnh.

Thay vì ăn 3 bữa lớn, hãy chia thành 4–5 bữa nhỏ để cơ thể hấp thu tốt hơn và tránh tình trạng ăn quá no một lúc. Gợi ý thực đơn đơn giản:

- Sáng: Cháo yến mạch nấu với chuối.

- Trưa: Cơm gạo lứt, cá kho, canh rau.

- Xế chiều: Một quả táo kèm vài hạt hạnh nhân.

- Tối: Salad gà áp chảo và nước ép bưởi.

4.4. Cân nhắc điều trị béo phì trước khi mang thai

- Thuốc giảm cân: Có thể được bác sĩ chỉ định nếu chỉ số BMI cao và đi kèm bệnh lý như tiểu đường, tim mạch. Tuy nhiên, tuyệt đối không sử dụng khi đang cố gắng mang thai hoặc đã mang thai.

- Phẫu thuật giảm béo: Áp dụng cho trường hợp béo phì nặng, có bệnh lý kèm theo. Sau phẫu thuật, nên đợi ít nhất 12 - 24 tháng mới mang thai để cơ thể ổn định và hấp thụ dinh dưỡng tốt hơn.

4.5. Theo dõi sức khoẻ định kỳ 

Mẹ bầu nên khám thai đều đặn để bác sĩ theo dõi cân nặng, huyết áp và tư vấn mức tăng cân hợp lý. 

Với mẹ béo phì, mức tăng cân thường từ 0,5 - 1kg mỗi tháng. 

Ngoài ra, mẹ có thể tự cân mỗi tuần và ghi lại. Nếu thấy cân nặng tăng quá nhanh, hãy điều chỉnh chế độ ăn và vận động ngay.

Khám thai định kỳ là cách tốt nhất bảo vệ sức khỏe của mẹ và thai nhi trong suốt thai kỳ.

5. Làm thế nào để kiểm soát cân nặng sau khi sinh con? 

Sau khi sinh xong, mẹ hãy bắt đầu xây dựng thói quen ăn uống lành mạnh và tập thể dục đều đặn để sớm lấy lại vóc dáng. 

Nuôi con bằng sữa mẹ được khuyến khích trong suốt năm đầu đời, không chỉ tốt cho bé mà còn hỗ trợ mẹ giảm cân sau sinh. 

Thực tế cho thấy, những mẹ cho con bú ít nhất vài tháng thường giảm cân nhanh hơn so với những mẹ không cho bú.

Như vậy, béo phì có thể gây ra nhiều rủi ro cho cả mẹ và thai nhi trong thời gian mang thai. Để bảo vệ sức khỏe, mẹ bầu nên chủ động lập kế hoạch giảm cân và thực hiện các biện pháp phòng ngừa từ sớm.

Tags: