Độ dày niêm mạc tử cung có ảnh hưởng đến khả năng mang thai?

1. Niêm mạc tử cung là gì?

Niêm mạc tử cung hay nội mạc tử cung là lớp mô tế bào phủ toàn bộ mặt trong của tử cung ở phụ nữ, có cấu tạo gồm 2 phần:

  • Lớp nội mạc căn bản (lớp đáy): Gồm các tế bào mô trụ tuyến và mô đệm, không bị ảnh hưởng nhiều bởi chu kỳ kinh nguyệt
  • Lớp nội mạc tuyến (lớp nông): Chịu sự tác động bởi những thay đổi trong chu kỳ kinh.

Theo chu kỳ hàng tháng, niêm mạc tử cung phát triển dày lên dưới tác động của hormone sinh dục nữ, sẵn sàng làm “tổ” trong trường hợp trứng được thụ tinh (phụ nữ đậu thai). Nếu trong chu kỳ, sự thụ tinh không diễn ra, lớp nội mạc tử cung sẽ tự bong ra và gây chảy máu qua đường âm đạo, gọi là hiện tượng hành kinh. Sau đó, các tế bào ở lớp đáy lại bắt đầu phát triển để hình thành nên lớp niêm mạc mới trong chu kỳ kinh nguyệt tiếp theo.

Trường hợp trứng đã thụ tinh về làm tổ tại tử cung, các hormone sản xuất trong thai kỳ sẽ tác động để tiếp tục làm lớp niêm mạc tử cung dày hơn, đồng thời thay đổi cấu trúc để phù hợp với sự phát triển của phôi và nhau thai. Như vậy, nếu độ dày của niêm mạc tử cung trở nên bất thường, quá trình thụ thai và khả năng mang thai sẽ ảnh hưởng.

2. Niêm mạc tử cung bình thường dày bao nhiêu?

Độ dày niêm mạc tử cung sẽ thay đổi theo chu kỳ kinh nguyệt

Độ dày niêm mạc tử cung sẽ thay đổi theo chu kỳ kinh nguyệt, vì thế bạn cần nắm được sự biến đổi này trước khi tìm hiểu niêm mạc dày bao nhiêu mới có thể có thai.

  • Giai đoạn đầu chu kỳ: Đây là giai đoạn niêm mạc trở nên mỏng nhất do mới vừa bong ra trong kỳ kinh trước. Lúc này, độ dày niêm mạc tử cung chỉ khoảng 3 – 4 mm, đủ để bao phủ toàn bộ mặt trong của tử cung.
  • Giai đoạn giữa chu kỳ, gần thời gian rụng trứng: Trong giai đoạn này, lớp nội mạc tử cung không chỉ chịu sự tác động từ hormone estrogen mà còn bị ảnh hưởng bởi progesterone, khiến cho niêm mạc tử cung dày lên nhanh chóng và tiết ra dịch nhầy. Khi đó, niêm mạc dày đến khoảng 8 – 12 mm và đây là độ dày thích hợp nhất để quá trình thụ tinh diễn ra.
  • Giai đoạn sau khi rụng trứng, nửa cuối chu kỳ: Lúc này, độ dày niêm mạc tử cung có thể lên tới 12 – 16 mm. Nếu sự thụ thai không diễn ra thành công thì lớp nội mạc sẽ tự bong tróc và thoát ra ngoài qua âm đạo, tạo thành kinh nguyệt.

Niêm mạc tử cung được xem là quá mỏng khi có độ dày dưới 7 – 8 mm.  Niêm mạc dày trên 20mm là quá dày. Độ dày của lớp niêm mạc tử cung đóng vai trò quan trọng trong quá trình thụ thai và sự phát triển của thai nhi. Thông thường, nội mạc tử cung có độ dày trong khoảng 8 – 10 mm được coi là kích thước lý tưởng nhất cho sự thụ thai ở phụ nữ.

 Như vậy, để xác định độ dày bình thường của niêm mạc tử cung thì cần theo dõi quá trình tăng sinh của niêm mạc để so sánh với những chỉ số ở mức bình thường. Bạn đi thăm khám, siêu âm ở thời điểm nào trong chu kỳ thì độ dày của niêm mạc sẽ tương ứng với thời điểm đó.

3. Những nguyên nhân ảnh hưởng tới độ dày của nội mạc tử cung

Những yếu tố khiến cho niêm mạc tử cung bị bất thường (bị mỏng hơn hoặc dày hơn) như:

Thừa cân, béo phì ảnh hưởng đến độ dày niêm mạc tử cung
  • Nồng độ estrogen quá thấp hoặc quá cao.
  • Ít vận động, tập thể dục thể thao hoặc các bộ môn rèn luyện sức khỏe.
  • Đã từng nạo phá thai hoặc phẫu thuật tử cung
  • Thiếu máu
  • Mắc bệnh buồng trứng đa nang hoặc các bệnh liên quan đến tử cung
  • Sử dụng thuốc có nồng độ estrogen liên tục nhưng không kèm progesterone gây mất cân bằng hormone
  • Béo phì, thừa cân.

4. Độ dày niêm mạc tử cung và ảnh hưởng tới khả năng thụ thai

4.1. Niêm mạc tử cung mỏng quá mức

Đối với những phụ nữ có niêm mạc tử cung mỏng hơn 8 mm thì chắc chắn sẽ gặp phải không ít khó khăn trong quá trình thụ thai, cụ thể là quá trình làm tổ của thai nhi.

Ngay cả khi thai nhi đã làm tổ thì khả năng giữ lại thai trong tử cung trong suốt quá trình mang thai vẫn rất khó khăn. Nguyên nhân là vì lớp niêm mạc tử cung mỏng quá mức, không đủ khả năng giữ thai nhi lại. Hậu quả là thai nhi dễ bị bong ra, nguy cơ dẫn đến tình trạng sảy thai hoặc thai chết lưu.

4.2. Niêm mạc tử cung quá dày quá mức

Niêm mạc tử cung dày hay còn được gọi là tăng sinh niêm mạc tử cung, gây ra do hàm lượng estrogen trong cơ thể nữ giới dư thừa quá mức và được xác định khi bề dày lớp nội mạc tử cung lớn hơn 20 mm. Đây là một trong những nguyên nhân làm cản trở quá trình mang thai vì hiện tượng này làm mất cân bằng nội tiết tố, dẫn đến rong kinh, vô kinh thứ phát kéo dài, hoàng thể không bị thoái hóa, vẫn sản xuất ra hormon sinh dục, khiến cho lớp tế bào tử cung dày hơn và không bị bong ra.

Ngoài ra, nội mạc tử cung dày có thể là dấu hiệu của một bệnh lý khác tiềm ẩn nào đó khác, như buồng trứng đa nang, rối loạn phóng noãn,… khiến cho người phụ nữ chậm có con.

Những bất thường về sự phát triển của niêm mạc tử cung chỉ có thể phát hiện qua siêu âm. Do đó, phụ nữ trong độ tuổi sinh sản nên đi khám phụ khoa định kỳ để tầm soát sớm các bệnh lý nguy hiểm và có biện pháp can thiệp kịp thời, hạn chế ảnh hưởng tới khả năng mang thai của nữ giới.

5. Điều trị niêm mạc tử cung bất thường để cải thiện khả năng có con

Phụ nữ nên thăm khám bác sĩ để kiểm tra độ dày niêm mạc khi có dấu hiệu hiếm muộn

5.1. Trường hợp niêm mạc tử cung mỏng

Niêm mạc tử cung mỏng có thể xuất phát từ các nguyên nhân: Thiếu hụt estrogen, lớp nội mạc tử cung bị tổn thương do từng nạo phá thai trước đó, do cơ thể thiếu máu hoặc tình trạng mô tuyến của lớp niêm mạc tử cung phát triển bên trong cơ của thành tử cung… Trong khi thăm khám, tùy từng nguyên nhân khác nhau mà bác sĩ sẽ lựa chọn phác đồ điều trị phù hợp.

5.2. Trường hợp niêm mạc tử cung dày

Tình trạng tăng sinh niêm mạc tử cung, khiến cho lớp mô này dày lên thường gặp ở phụ nữ béo phì, phụ nữ mắc bệnh lý buồng trứng đa nang hoặc đang sử dụng liên tục các thuốc chứa estrogen không kèm progesterone.

Đối với trường hợp niêm mạc tử cung dày, bác sĩ thường điều trị bằng hormone để tái thiết lập sự cân bằng estrogen và progesterone trong cơ thể, từ đó gia tăng khả năng thụ thai của người phụ nữ.

Nội mạc tử cung được đánh giá là một bộ phận quan trọng đối với cơ thể, bởi độ dày của nó có khả năng trực tiếp ảnh hưởng tới sự hình thành kinh nguyệt, quá trình thai nhi làm tổ cũng như ảnh hưởng tới sự phát triển của thai nhi. Nếu nhận thấy bất kỳ vấn đề bất thường nào trong khả năng mang thai và chu kỳ kinh nguyệt, bạn cần đến bệnh viện có chuyên khoa sản để thăm khám, từ đó có hướng xử trí phù hợp.